Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maypole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪ.ˌpoʊl/
Danh từ
sửa
maypole
(
số nhiều
maypoles
)
Cây nêu
ngày
1
tháng
5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5).
Tham khảo
sửa
"
maypole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)