Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪ.ˌflɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

mayflower /ˈmeɪ.ˌflɑʊ.ər/

  1. Hoa tháng 5.

Tham khảo

sửa