Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæk.ˈsɪ.lə.ˌpɛd/

Danh từ

sửa

maxilliped /mæk.ˈsɪ.lə.ˌpɛd/

  1. Chânhàm (cua, tôm).

Tham khảo

sửa