Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔ.kɪʃ.li/

Phó từ

sửa

mawkishly /ˈmɔ.kɪʃ.li/

  1. Ủy mị; sướt mướt.

Tham khảo

sửa