mauviette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.vjɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mauviette /mɔ.vjɛt/ |
mauviettes /mɔ.vjɛt/ |
mauviette gc /mɔ.vjɛt/
- (Thương nghiệp) Chim chiền chiện (đã giết thịt).
- (Thân mật) Người yếu ớt.
- manger comme une mauviette — ăn như mèo ăn, ăn khảnh
Tham khảo
sửa- "mauviette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)