matter-of-factness
English
sửaNoun
sửamatter-of-factness (không đếm được)
- Tính thực tế, danh từ của matter-of-fact
- In them I saw my grandfather’s openness, my grandmother’s matter-of-factness and my mother’s kindness. — Tôi thấy ở họ tính cởi mở của ông tôi, tính thực tế ở bà tôi và sự nhân hậu của mẹ tôi.