matrjoŝko
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Nga матрёшка (matrjóška).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamatrjoŝko (acc. số ít matrjoŝkon, số nhiều matrjoŝkoj, acc. số nhiều matrjoŝkojn)
Từ tiếng Nga матрёшка (matrjóška).
matrjoŝko (acc. số ít matrjoŝkon, số nhiều matrjoŝkoj, acc. số nhiều matrjoŝkojn)