Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mat.ʁi.jaʁ.ka/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
matriarcat
/mat.ʁi.jaʁ.ka/
matriarcat
/mat.ʁi.jaʁ.ka/

matriarcat /mat.ʁi.jaʁ.ka/

  1. Chế độ quyền mẹ, mẫu quyền.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa