Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mat.ʁa.kœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít matraqueur
/mat.ʁa.kœʁ/
matraqueurs
/mat.ʁa.kœʁ/
Số nhiều matraqueur
/mat.ʁa.kœʁ/
matraqueurs
/mat.ʁa.kœʁ/

matraqueur /mat.ʁa.kœʁ/

  1. Người đánh bằng dùi cui.
  2. (Thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) Đấu thủ chơi ác.

Tham khảo sửa