Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít matlaging matlaginga, matlaging en
Số nhiều

matlaging gđc

  1. Sự nấu nướng, làm thức ăn, gia chánh.
    på husmorskolen lurer man matlaging.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa