Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈtɜː.nə.ti/

Danh từ

sửa

maternity /mə.ˈtɜː.nə.ti/

  1. Tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ.

Tham khảo

sửa