Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matelasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mat.la.se/
Ngoại động từ
sửa
matelasser
ngoại động từ
/mat.la.se/
Nhồi
.
Matelasser
un fauteuil
— nhồi ghế bành chần
Lót
một
lớp
lót
chần
.
Tham khảo
sửa
"
matelasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)