Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
matage
gđ
Sự làm
xỉn
mặt
(kim loại).
(
Kỹ thuật
) Sự đàn, sự
dát
.
Matage
du plomb dans les joints
— sự đàn chì ở các mạch nối
Tham khảo
sửa
"
matage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)