Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

matage

  1. Sự làm xỉn mặt (kim loại).
  2. (Kỹ thuật) Sự đàn, sự dát.
    Matage du plomb dans les joints — sự đàn chì ở các mạch nối

Tham khảo

sửa