Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
masure
/ma.zyʁ/
masures
/ma.zyʁ/

masure gc /ma.zyʁ/

  1. Túp lều, nhà tranh vách nát.

Tham khảo

sửa