mastication
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌmæs.tə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
mastication /ˌmæs.tə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự nhai.
Tham khảo sửa
- "mastication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mas.ti.ka.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mastication /mas.ti.ka.sjɔ̃/ |
mastications /mas.ti.ka.sjɔ̃/ |
mastication gc /mas.ti.ka.sjɔ̃/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Sự nhai.
- (Kỹ thuật) Sự nghiền.
- Mastication du caoutchouc — sự nghiền cao su
Tham khảo sửa
- "mastication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)