Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæs.tə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

mastication /ˌmæs.tə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự nhai.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mas.ti.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mastication
/mas.ti.ka.sjɔ̃/
mastications
/mas.ti.ka.sjɔ̃/

mastication gc /mas.ti.ka.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sự nhai.
  2. (Kỹ thuật) Sự nghiền.
    Mastication du caoutchouc — sự nghiền cao su

Tham khảo sửa