Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæ.ˈstɛk.tə.mi/

Danh từ

sửa

mastectomy /mæ.ˈstɛk.tə.mi/

  1. Thuật mổ (để chữa ung thư).

Tham khảo

sửa