massicot
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
massicot
- (Khoáng chất) Maxicot.
Tham khảo sửa
- "massicot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.si.kɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
massicot /ma.si.kɔ/ |
massicots /ma.si.kɔ/ |
massicot gđ /ma.si.kɔ/
Tham khảo sửa
- "massicot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)