Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

massicot

  1. (Khoáng chất) Maxicot.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.si.kɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
massicot
/ma.si.kɔ/
massicots
/ma.si.kɔ/

massicot /ma.si.kɔ/

  1. (Khoáng vật học) Maxicot.
  2. (Ngành in) Máy xén giấy.

Tham khảo sửa