masseur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mæ.ˈsɜː/
Danh từ
sửamasseur /mæ.ˈsɜː/
Tham khảo
sửa- "masseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | masseuse /ma.søz/ |
masseuses /ma.søz/ |
Số nhiều | masseuse /ma.søz/ |
masseuses /ma.søz/ |
masseur /ma.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
masseur /ma.sœʁ/ |
masseurs /ma.sœʁ/ |
masseur gđ /ma.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "masseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)