Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mas.kɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mascotte
/mas.kɔt/
mascottes
/mas.kɔt/

mascotte gc /mas.kɔt/

  1. Vật lành, người đem lại phước lành.

Tham khảo

sửa