Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /maʁ.ksizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marxisme
/maʁ.ksizm/
marxisme
/maʁ.ksizm/

marxisme /maʁ.ksizm/

  1. Chủ nghĩa Mác.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít marxisme marxismen
Số nhiều marxismer marxismene

marxisme

  1. Chủ nghĩa, thuyết Mác-Xít.
    Kommunismen bygger på marxismen.

Tham khảo

sửa