Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marsupium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑːr.ˈsuː.pi.əm/
Danh từ
sửa
marsupium
/mɑːr.ˈsuː.pi.əm/
Noãn bào
(của cá).
Túi
bụng
(của thú có túi).
Tham khảo
sửa
"
marsupium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)