Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑːr.ˈsuː.pi.əm/

Danh từ

sửa

marsupium /mɑːr.ˈsuː.pi.əm/

  1. Noãn bào (của cá).
  2. Túi bụng (của thú có túi).

Tham khảo

sửa