Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marrowy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛr.ˌo.ʊi/
Tính từ
sửa
marrowy
/ˈmɛr.ˌo.ʊi/
Có
tuỷ
, đầy
tuỷ
.
(
Nghĩa bóng
) Đầy
sinh lực
, đầy
nghị lực
,
mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
marrowy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)