Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /maʁ.ki.za/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marquisat
/maʁ.ki.za/
marquisats
/maʁ.ki.za/

marquisat /maʁ.ki.za/

  1. Tước hầu.
  2. Thái ấp hầu tước.

Tham khảo

sửa