marqueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | marqueur /maʁ.kœʁ/ |
marqueurs /maʁ.kœʁ/ |
Số nhiều | marqueur /maʁ.kœʁ/ |
marqueurs /maʁ.kœʁ/ |
marqueur /maʁ.kœʁ/
- Người đánh dấu.
- Người ghi điểm; máy ghi điểm.
- Le marqueur d’un tir — người ghi điểm bắn
- (Thể dục thể thao) Người ghi bàn thắng (bóng đá).
Tham khảo
sửa- "marqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)