Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
marker
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑːr.kɜː/
Danh từ
sửa
marker
/ˈmɑːr.kɜː/
Người
ghi
.
Người
ghi
số
điểm
(trong trò chơi bi a).
Vật
(dùng) để
ghi
.
Pháo sáng
(để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm).
Tham khảo
sửa
"
marker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)