Tiếng Anh

sửa
 
marker

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.kɜː/

Danh từ

sửa

marker /ˈmɑːr.kɜː/

  1. Người ghi.
  2. Người ghi số điểm (trong trò chơi bi a).
  3. Vật (dùng) để ghi.
  4. Pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm).

Tham khảo

sửa