marivaudage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁi.vɔ.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marivaudage /ma.ʁi.vɔ.daʒ/ |
marivaudages /ma.ʁi.vɔ.daʒ/ |
marivaudage gđ /ma.ʁi.vɔ.daʒ/
Tham khảo
sửa- "marivaudage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)