Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʁi.vɔ.daʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
marivaudage
/ma.ʁi.vɔ.daʒ/
marivaudages
/ma.ʁi.vɔ.daʒ/

marivaudage /ma.ʁi.vɔ.daʒ/

  1. Lời tình tứ kiểu cách.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Văn phòng kiểu cách (như) lối Ma-ri-vô.

Tham khảo sửa