Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mariable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʁjabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mariable
/ma.ʁjabl/
mariable
/ma.ʁjabl/
Giống cái
mariable
/ma.ʁjabl/
mariable
/ma.ʁjabl/
mariable
/ma.ʁjabl/
Đến tuổi
kết hôn
.
Avoir une fille
mariable
— có người con gái đến tuổi kết hôn
Tham khảo
sửa
"
mariable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)