Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mariable
/ma.ʁjabl/
mariable
/ma.ʁjabl/
Giống cái mariable
/ma.ʁjabl/
mariable
/ma.ʁjabl/

mariable /ma.ʁjabl/

  1. Đến tuổi kết hôn.
    Avoir une fille mariable — có người con gái đến tuổi kết hôn

Tham khảo

sửa