Tiếng Anh

sửa
 
maremma

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑː.ˈrɛ.mɑː/

Danh từ

sửa

maremma /mɑː.ˈrɛ.mɑː/

  1. Đồng lầy ven biển.

Tham khảo

sửa