Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
mare
Ngựa cái
.
Tham khảo
sửa
"
mare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mare
/maʁ/
mares
/maʁ/
mare
gc
/maʁ/
Ao
,
vũng
.
Puiser de l’eau à la
mare
— múc nước ở ao
Une
mare
de sang
— một vũng máu
Tham khảo
sửa
"
mare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)