Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mardi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maʁ.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mardi
/maʁ.di/
mardis
/maʁ.di/
mardi
gđ
/maʁ.di/
Ngày
thứ ba
.
mardi
gras
— ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay)
Tham khảo
sửa
"
mardi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)