Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁas.kɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marasquin
/ma.ʁas.kɛ̃/
marasquin
/ma.ʁas.kɛ̃/

marasquin /ma.ʁas.kɛ̃/

  1. Rượu anh đào chua.

Tham khảo

sửa