maraîcher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁe.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maraîcher /ma.ʁe.ʃe/ |
maraîchers /ma.ʁe.ʃe/ |
Giống cái | maraîchère /ma.ʁɛ.ʃɛʁ/ |
maraîchères /ma.ʁɛ.ʃɛʁ/ |
maraîcher /ma.ʁe.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maraîchère /ma.ʁɛ.ʃɛʁ/ |
maraîchères /ma.ʁɛ.ʃɛʁ/ |
Số nhiều | maraîchère /ma.ʁɛ.ʃɛʁ/ |
maraîchères /ma.ʁɛ.ʃɛʁ/ |
maraîcher /ma.ʁe.ʃe/
Tham khảo
sửa- "maraîcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)