Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực marémotrice
/ma.ʁe.mɔt.ʁis/
marémotrice
/ma.ʁe.mɔt.ʁis/
Giống cái marémotrice
/ma.ʁe.mɔt.ʁis/
marémotrice
/ma.ʁe.mɔt.ʁis/

marémoteur

  1. Dùng sức thủy triều.
    Usine marémotrice — nhà máy dùng sức thủy triều

Tham khảo

sửa