Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁe.ʃɔ.se/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maréchaussée
/ma.ʁe.ʃɔ.se/
maréchaussée
/ma.ʁe.ʃɔ.se/

maréchaussée gc /ma.ʁe.ʃɔ.se/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến binh.
  2. (Sử học) Quản hạt của thống chế.

Tham khảo

sửa