Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marécage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ma.ʁe.kaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
marécage
/ma.ʁe.kaʒ/
marécages
/ma.ʁe.kaʒ/
marécage
gđ
/ma.ʁe.kaʒ/
Bãi
lầy
,
đầm lầy
.
Tham khảo
sửa
"
marécage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)