Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ke.tist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít maquettiste
/ma.ke.tist/
maquettistes
/ma.kɛ.tist/
Số nhiều maquettiste
/ma.ke.tist/
maquettistes
/ma.kɛ.tist/

maquettiste /ma.ke.tist/

  1. Người làm hình mẫu, thợ maket.

Tham khảo

sửa