maquettiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ke.tist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maquettiste /ma.ke.tist/ |
maquettistes /ma.kɛ.tist/ |
Số nhiều | maquettiste /ma.ke.tist/ |
maquettistes /ma.kɛ.tist/ |
maquettiste /ma.ke.tist/
Tham khảo
sửa- "maquettiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)