Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæ.ˈkɛt/

Danh từ

sửa

maquette /mæ.ˈkɛt/

  1. Mô hình (của nhà điêu khắc).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maquette
/ma.kɛt/
maquettes
/ma.kɛt/

maquette gc /ma.kɛt/

  1. Hình mẫu, bản kiểu, maket.

Tham khảo

sửa