manutentionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | manutentionnaire /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
manutentionnaires /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | manutentionnaire /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
manutentionnaires /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
manutentionnaire /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "manutentionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)