Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít manutentionnaire
/ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
manutentionnaires
/ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều manutentionnaire
/ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
manutentionnaires
/ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

manutentionnaire /ma.ny.tɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

  1. Người chuyển hàng hóa.

Tham khảo

sửa