manuell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | manuell |
gt | manuelt | |
Số nhiều | manuelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
manuell
- Làm, điều khiển, sử dụng bằng tay.
- Hun har manuelt arbeid.
- Telefonsentralen har manuell betjening.
Tham khảo
sửa- "manuell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)