Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc manuell
gt manuelt
Số nhiều manuelle
Cấp so sánh
cao

manuell

  1. Làm, điều khiển, sử dụng bằng tay.
    Hun har manuelt arbeid.
    Telefonsentralen har manuell betjening.

Tham khảo

sửa