Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.ˌtræp/

Danh từ

sửa

mantrap /ˈmæn.ˌtræp/

  1. Cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp... ).

Tham khảo

sửa