Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmænt.swɪ.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

mansuetude /ˈmænt.swɪ.ˌtuːd/

  1. Sự ôn hoà; thái độ ôn hoà.

Tham khảo

sửa