Xem thêm: Mansueto

Tiếng Ý

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh mānsuētus.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /man.suˈɛ.to/, /manˈswɛ.to/
  • Vần: -ɛto
  • Tách âm: man‧su‧è‧to, man‧suè‧to

Tính từ

sửa

mansueto (giống cái mansueta, giống đực số nhiều mansueti, giống cái số nhiều mansuete)

  1. Lành (động vật).
  2. Hiền lành, ngoan ngoãn (người).

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa