mansueto
Xem thêm: Mansueto
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửamansueto (giống cái mansueta, giống đực số nhiều mansueti, giống cái số nhiều mansuete)
- Lành (động vật).
- Hiền lành, ngoan ngoãn (người).
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- mansueto, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana
- mansueto, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)