manslaughter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæn.ˌslɔ.tɜː/
Danh từ
sửamanslaughter /ˈmæn.ˌslɔ.tɜː/
- Tội giết người.
- (Pháp lý) Tội ngộ sát.
Tham khảo
sửa- "manslaughter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
manslaughter /ˈmæn.ˌslɔ.tɜː/