Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.ni.ˌɑːk/

Danh từ

sửa

manioc /ˈmæ.ni.ˌɑːk/

  1. (Thực vật học) Cây sắn.
  2. Bột sắn.

Tham khảo

sửa