Tiếng Anh sửa

 
manhole

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.ˌhoʊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

manhole /ˈmæn.ˌhoʊl/

  1. Miệng cống; lỗ cống.

Tham khảo sửa