Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mangeure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
mangeure
gc
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chỗ
bị
gặm
.
Pain criblé de mangeures
— cái bánh mì chằng chịt chỗ bị gặm
Tham khảo
sửa
"
mangeure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)