Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.ʒwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mangeoire
/mɑ̃.ʒwaʁ/
mangeoires
/mɑ̃.ʒwaʁ/

mangeoire gc /mɑ̃.ʒwaʁ/

  1. Máng ăn (của vật nuôi).

Tham khảo

sửa