Tiếng Na Uy

sửa
 
manet

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít manet maneta, maneten
Số nhiều maneter manetene

manet gđc

  1. Sứa biển.
    Det er mye maneter i sjøen.,

Tham khảo

sửa