Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
manet
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
manet
maneta
,
maneten
Số nhiều
maneter
manetene
manet
gđc
Sứa
biển
.
Det er mye
maneter
i sjøen.,
Tham khảo
sửa
"
manet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)