manchon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.ʃɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manchon /mɑ̃.ʃɔ̃/ |
manchons /mɑ̃.ʃɔ̃/ |
manchon gđ /mɑ̃.ʃɔ̃/
- Bao tay (bằng) lông.
- (Kỹ thuật) Măngsông.
- Manchon d’accouplement — măng sông nối
- Lampe à manchon — đèn măng sông
Tham khảo
sửa- "manchon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)