Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
man khai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːn
˧˧
xaːj
˧˧
maːŋ
˧˥
kʰaːj
˧˥
maːŋ
˧˧
kʰaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːn
˧˥
xaːj
˧˥
maːn
˧˥˧
xaːj
˧˥˧
Động từ
sửa
man khai
Khai báo
không đúng
sự thật
nhằm mục đích
lừa dối
để có lợi.
Man khai
lý lịch.